Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vải
[vải]
|
cloth; fabric; material
Dressmaking material/fabric
Furnishings fabric/material
To buy curtain material
They bartered animals for cloth
This cloth tears easily
Does this material stand hard/heavy wear?; Does this material wear well?
litchi
Vai Thieu (Thieu litchi) is a bit bigger than a longan. Unlike the skin of Longan which is rather smooth, the skin of litchi is rough with some ripples. The skin is dark red. The pulp of a litchi is transparently white, but is thicker than a longan. Therefore, litchi pulp is juicier than a longan. Litchi seed is also smaller than Longan seed. Thieu litchis are grown in many big orchards in Hung Yen province.
Chuyên ngành Việt - Anh
vải
[vải]
|
Hoá học
cloth
Sinh học
cloth
Vật lý
cloth
Xây dựng, Kiến trúc
cloth
Từ điển Việt - Việt
vải
|
danh từ
Cây ăn quả, vỏ quả sần sùi màu nâu đỏ, hạt có cùi trắng nhiều nước, ăn được.
Đồ dệt bằng bông, dùng để may mặc.
Quần nâu áo vải; cửa hàng vải.