Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
bí rì
|
tính từ
không lối thoát; không trôi chảy
công việc vẫn bí rì