Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dồn
[dồn]
|
to accumulate; to gather; to concentrate
To gather up one's mind
I prefer to do my work as (and when) it comes rather than letting it pile up
to corner; to drive somebody into a corner
To be driven into a corner
to cram; to stuff
to flock; to huddle
to herd (animals or people)
to mix; to merge; to fuse
To fuse two schools (into one)
To quicken one's steps
To press somebody with uninterrupted questions
To summon up all one's strength
Từ điển Việt - Việt
dồn
|
động từ
tập trung về một chỗ
dồn hết tâm trí; dồn hai phòng làm một
ép cho lâm vào chỗ khó khăn, bế tắc
dồn tên cướp vào thế bị động; bị dồn vào chân tường
liên tục, vội vã
chân bước dồn; hỏi dồn
liên tiếp
tiếng trống đánh dồn