Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đến đó
[đến đó]
|
up to there; as far as there; that far
Can you find your way there?
I haven't read that far yet. What's your hurry?
That's not the end of the story, because ...