Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chuyển
[chuyển]
|
động từ
To move, to shift, to switch over, to budge
to move to another place
to move troops
to move in
to get a transfer
to transfer money
to change defeat into victory
to shake (a stone..) without being able to move it
despite our admonishing, he did not change
the thinking did not change (evolve) at the same pace as the situation, the ideological evolution did not keep pace with the development of the situation
To forward, to convey, to pass on, to hand on; pass, give
to forward a friend's letter to his family
to convey someone's thanks
to forward a sum of money
To change
To shake, tremble
To transfer, transmit
Chuyên ngành Việt - Anh
chuyển
[chuyển]
|
Kinh tế
transferring
Tin học
movement, transfer
Vật lý
transition
Xây dựng, Kiến trúc
transition
Từ điển Việt - Việt
chuyển
|
động từ
đưa một vật từ nơi này đến nơi khác
chuyển cái bàn vào phòng
thay đổi sang vị trí, trạng thái khác
chuyển sang nhà mới; chuyển bại thành thắng
thay đổi hành vi hoặc ý kiến
nói mãi nó vẫn không chuyển
đưa hộ cho người khác hoặc người đứng gần
chuyển bức thư của bạn gửi về cho gia đình
làm rung động
gió lốc làm chuyển ngôi nhà