Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vẻ vang
[vẻ vang]
|
glorious; honourable
Từ điển Việt - Việt
vẻ vang
|
tính từ
Mang lại tiếng thơm; đem lại niềm tự hào.
Thành tích vẻ vang; vẻ vang dòng họ.