Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệnh tật
[bệnh tật]
|
illness; sickness; morbidity
A person free from disease
Poverty and disease
Illness is no respecter of persons; Diseases are no respecters of persons
To fight (against) disease; To combat disease
Từ điển Việt - Việt
bệnh tật
|
danh từ
ốm đau, nói chung
trong cuộc sống không ai tránh khỏi bệnh tật