Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
anh dũng
[anh dũng]
|
of great fortitude
To work selflessly and fight with fortitude
heroic
The heroic struggle of our people
Cross of gallantry; military cross of valour
To sell one's life dearly
Từ điển Việt - Việt
anh dũng
|
tính từ
có sức mạnh, tinh thần can đảm khác thường
(...) tôi chưa phải là một chiến sĩ anh dũng trên mặt trận văn hóa, mặc dầu đã phó thác cả đời mình cho sự nghiệp. (Vũ Bằng)