Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quên mình
[quên mình]
|
to sacrifice oneself; to sacrifice one's life; to be self-sacrificing
To be self-sacrificing for the sake of one's country
Self-denial; self-sacrifice; self-abnegation
Từ điển Việt - Việt
quên mình
|
động từ
không nghĩ gì đến bản thân
vì nghĩa quên mình