Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ngọn cờ
[ngọn cờ]
|
flag
To keep the flag flying
To fight under the flag of the Vietnamese Communist Party
Từ điển Việt - Việt
ngọn cờ
|
danh từ
lá cờ (ý tôn trọng)
phất cao ngọn cờ chiến thắng