Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
vơi
|
not to be full
(of water) sink down, abase
continually, uninterruptedly
Từ điển Việt - Việt
vơi
|
tính từ
Chưa đầy.
Cốc nước vơi; đấu gạo còn vơi.
động từ
Không còn đầy nữa.
Lo lắng vơi dần.