Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội nghị
[hội nghị]
|
conference; meeting
The Labour Party conference
Organization of the Islamic Conference; OIC
To hold/attend an international peace conference
As the director was in conference, nobody received us
To be punctually present at the conference centre
To send a representative to a conference
Chuyên ngành Việt - Anh
hội nghị
[hội nghị]
|
Kinh tế
assembly
Kỹ thuật
assembly
Từ điển Việt - Việt
hội nghị
|
danh từ
cuộc họp có nhiều người dự, để bàn việc quan trọng
buổi hội nghị có hơn hai trăm người tham dự