Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đúng giờ
[đúng giờ]
|
as regular as clockwork; punctual
He's so punctual that you can set your watch by him !
To do something as regular as clockwork
Good/bad timekeeper
on time; punctually
The plane took off very punctually
To arrive on the stroke