Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cất cánh
[cất cánh]
|
(nói về máy bay) to take off; (nghĩa bóng) to grow
They don't fly from Heathrow any more
My plane takes off in an hour; My flight leaves in an hour
Từ điển Việt - Việt
cất cánh
|
động từ
máy bay bắt đầu bay
một giờ nữa máy bay cất cánh
phát triển rất nhanh và mạnh
nền kinh tế đang vào giai đoạn cất cánh