Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bày
[bày]
|
động từ
to display, to show
To display goods for sale
to display pictures, to exhibit pictures
to be so thin that even one's ribs show
the sight of a fine social order is being displayed before our eyes
to reveal, to confide
to whom I can confide this innermost feeling of mine!
to contrive, to devise
to devise stratagems and contrive tricks
a drinking spree hardly over, games are devised
"After one round is lost, another is tried"; "Better luck next time"
to show, to point out
to show somebody how to solve a problem
to show someone what to do, to show someone how to earn a living
dispose, arrange, place, put, set
Từ điển Việt - Việt
bày
|
động từ
sắp xếp sao cho nổi rõ vẻ đẹp ra ngoài
gian hàng bày thật bắt mắt
nói ra điều thầm kín
bày tỏ tâm sự
tạo ra cho có, không cần thiết
ngồi không thì bày việc ra mà làm đi
giúp cho; chỉ vẽ cho
bày con nấu ăn; bày cách làm ăn
tìm cách thực hiện mục đích
bày mưu tính kế; thua keo này bày keo khác
hiện rõ ra
một xã hội tốt đẹp đang bày ra trước mắt