Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
triển lãm
[triển lãm]
|
to exhibit
exposition; exhibition
Art exhibition; Exhibition of paintings
Preview
Từ điển Việt - Việt
triển lãm
|
danh từ
trưng bày để giới thiệu, để mọi người đến xem
triển lãm tranh nghệ thuật