Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
keo
[keo]
|
glue
(đùa cợt) xem keo kiệt
Better luck next time
Chuyên ngành Việt - Anh
keo
[keo]
|
Kỹ thuật
colloid
Xây dựng, Kiến trúc
glue
Từ điển Việt - Việt
keo
|
danh từ
cây nhỡ cùng họ đậu, trồng làm bờ giậu
chất dính làm từ nhựa cây hoặc nấu bằng da trâu, bò
dán ống nhựa bằng keo
cuộc đấu giành được thua
Thua keo này bày keo khác (Tục ngữ)
loài vẹt đầu có lông đỏ
bọ của loài bướm ăn hại lúa
động từ
trở nên đặc và dính
quậy keo
tính từ
hà tiện; bủn xỉn
bà ta giàu mà keo