Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dám
[dám]
|
dare; to be bold enough to do something
Nobody would dare contradict her
How dare you !
You wouldn't dare!
How dare you speak to me in that tone of voice!
Let them try it if they dare!
Từ điển Việt - Việt
dám
|
động từ
táo bạo, không sợ nguy hiểm trước việc gì
dám nghĩ, dám làm
dám nhận (ý khiêm tốn)
bác quá khen, tôi nào dám nhận
trạng từ
không tự cho phép
không dám cãi lại