Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giải toả
[giải toả]
|
to lift/raise the blockade
to clear away
To clear away obstacles on the race-track
Slum clearance
Từ điển Việt - Việt
giải toả
|
động từ
phá thế bị bao vây, bị phong toả
giải toả khu căn cứ; cuộc hành quân đã bị giải toả
làm cho phân tán, cho thoát khỏi tình trạng ứ tắc, tập trung
giải toả công trình xây dựng trái phép; giải toả những ưu phiền