Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
chướng ngại vật
[chướng ngại vật]
|
barricade; obstacle; hurdle; stumbling-block; impediment
Từ điển Việt - Việt
chướng ngại vật
|
danh từ
cản bước tiến của đối phương
vượt mọi gian nan, chướng ngại vật