Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
quần áo
[quần áo]
|
clothes; garments; costume; dress; washing; laundry; clothing; wear; linen; outfit
Riding/travelling outfit
Where can I hang the washing?
To send clothes to the laundry
Do you have a lot of washing to do?
To see a madman with his clothes on/with no clothes on
Who's the woman in Chinese dress?
Chuyên ngành Việt - Anh
quần áo
[quần áo]
|
Sinh học
clothing
Từ điển Việt - Việt
quần áo
|
danh từ
đồ mặc, nói chung
bộ quần áo thời trang; quần áo chỉnh tề trước khi đi đâu