Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thấy
[thấy]
|
to see
To see somebody a long way off/a long way away/in the distance
To see hate written in somebody's eyes
I don't see any difficulty in it; I see no difficulty in it
You can't see anything from the outside
To find something to one's liking; To find something suitable
To leave something as one found it
To feel shame/ashamed
To feel no pain
Do you feel better than yesterday?
She feels a different person
I find it hard to believe that ....
To find oneself unable to do something
How does the situation seem to you? - It seems hopeless
Từ điển Việt - Việt
thấy
|
động từ
nhận biết bằng mắt
nhìn thấy từ xa
nhận biết bằng giác quan
ngửi thấy mùi cơm khét
hiểu được qua nhận thức
thấy rõ cái sai
cảm thấy
thấy vui trong lòng