Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hiệu trưởng
[hiệu trưởng]
|
headmaster; headmistress; principal; rector
It's very nice of the principal to let us out of school early!
Từ điển Việt - Việt
hiệu trưởng
|
danh từ
người đứng đầu một trường học
một hiệu trưởng hết lòng vì học sinh