Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
dễ thương
[dễ thương]
|
lovable; amiable; agreeable; likeable; pleasant
I have never seen anyone/anybody as lovable as her
Pleasant-faced man
Từ điển Việt - Việt
dễ thương
|
tính từ
đáng yêu; đáng mến
cô gái có gương mặt dễ thương