Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thương vong
[thương vong]
|
the dead and injured; the killed and wounded; casualties
The total number of casualties in an earthquake
There were heavy casualties in that battle
The epidemic took a heavy toll among the rural population
Casualty list/return
Từ điển Việt - Việt
thương vong
|
danh từ
thiệt hại người và của do chiến tranh, tai nạn
tai nạn thảm khốc làm 10 người thương vong