Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
động đất
[động đất]
|
earthquake; seism
The earthquake reached seven on the Richter scale
Chuyên ngành Việt - Anh
động đất
[động đất]
|
Hoá học
earth shock
Từ điển Việt - Việt
động đất
|
danh từ
hiện tượng vỏ Trái Đất chuyển động, gây trồi sụt
động đất xảy ra làm rung chuyển mấy khu nhà