Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tổng số
[tổng số]
|
total number of ...; total
Total payable : ...
42 harelip and cleft palate operations have been conducted free of charge, bringing the total number of children benefiting from surgery to about 600
Chuyên ngành Việt - Anh
tổng số
[tổng số]
|
Kinh tế
amount
Tin học
amount, total
Từ điển Việt - Việt
tổng số
|
danh từ
cộng chung tất cả lại
tổng số thu chi quý 2 tăng hơn quý 1