Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sứt môi
[sứt môi]
|
harelipped
Harelip
Từ điển Việt - Việt
sứt môi
|
tính từ
môi có tật, để hở răng
phẩu thuật sứt môi cho trẻ