Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ca mổ
[ca mổ]
|
(surgical) operation
An emergency operation
Từ điển Việt - Việt
ca mổ
|
danh từ
thời gian bác sĩ tiến hành phẩu thuật
Thứ hai, mặc dầu đây là một bệnh viện tình thương, nhà nước phải bù chi phí nhưng mỗi ca mổ chỉ được bồi dưỡng rất ít...(Nguyễn Huy Thiệp)