Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
bệnh viện
[bệnh viện]
|
infirmary; clinic; hospital
Hue Central Hospital
It's a 150-bed hospital
Passers-by hurried the victim to a nearby hospital
What brings you to the hospital?
At the hospital where Lan was being treated for anemia
Chuyên ngành Việt - Anh
bệnh viện
[bệnh viện]
|
Kỹ thuật
hospital
Từ điển Việt - Việt
bệnh viện
|
danh từ
nơi để tiếp bệnh nhân vào khám và nằm điều trị
bệnh viện bình dân; bệnh viện phụ sản