Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trị bệnh
[trị bệnh]
|
to cure; to treat (medically); to prescribe (a treatment) for somebody
Plants that have healing properties
To take one's father to Ho Chi Minh City for treatment
He refuses (any) treatment
Doctor A treated my friend for mental illness
Từ điển Việt - Việt
trị bệnh
|
động từ
xem trị (nghĩa 1)
trị bệnh bằng thuốc đông y