Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thiên nhiên
[thiên nhiên]
|
nature
Nature-loving poets
The wonders of nature
Such phenomena often occur in nature
natural
Rich/abundant in natural resources
Từ điển Việt - Việt
thiên nhiên
|
danh từ
toàn bộ những cảnh vật sinh ra và tồn tại mà không phải do con người tạo ra
bảo vệ tài nguyên thiên nhiên
tính từ
tự sinh ra và tồn tại, không do con người làm nên
động Phong Nha là kì quan của thiên nhiên