Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
nhà thơ
[nhà thơ]
|
versifier; poet; poetess
She felt it was her destiny to become a poetess
Từ điển Việt - Việt
nhà thơ
|
danh từ
người chuyên sáng tác thơ và có tác phẩm có giá trị được công nhận