Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
thú vị
[thú vị]
|
pleasant; enjoyable; interesting; welcome
An enjoyable feeling
Từ điển Việt - Việt
thú vị
|
tính từ
làm cho người khác dễ chịu, vui thích
(...) nghị Hách cười ha hả một hồi, cứ vỗ mãi vào vai Long, cười như cười một điều gì thú vị lắm (Vũ Trọng Phụng)