Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung tâm
[trung tâm]
|
center; centre
Leisure/tourist/industrial center
Hanoi has long been the center of education in North Vietnam
Stores/streets in the city centre
central
Central processing unit; CPU
Coalition forces bombed Iraqi Air Force headquarters in central/downtown Baghdad on Friday morning
Chuyên ngành Việt - Anh
trung tâm
[trung tâm]
|
Kỹ thuật
central
Sinh học
center
Tin học
center
Toán học
central
Vật lý
central
Từ điển Việt - Việt
trung tâm
|
danh từ
nơi ở giữa của một vùng
trung tâm thị xã
nơi tập hợp nhiều hoạt động cùng một lĩnh vực
trung tâm văn hoá - thể thao;
trung tâm thương mại
nơi tập trung nhiều hoạt động có ảnh hưởng đến những nơi khác
thủ đô là trung tâm chính trị, văn hoá của cả nước
tính từ
có tầm quan trọng, quyết định, chi phối đối với những cái liên quan khác
nhiệm vụ trung tâm