Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
không quân
[không quân]
|
military aviation; air force
Royal Air Force
An air force unit
Airforce station; Air base
Air commodore
Air vice-marshal
Air marshal
Air chief marshal
Từ điển Việt - Việt
không quân
|
danh từ
lực lượng quân chủng tác chiến trên không
Không quân ta phải được tăng cường mạnh hơn nữa. (Võ Nguyên Giáp)