Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trung tướng
[trung tướng]
|
lieutenant general; Lt. Gen.; LTG
Lt. Gen. Ricardo Sanchez, commander of US forces in Iraq, is making the official announcement of Saddam's capture.
Từ điển Việt - Việt
trung tướng
|
danh từ
bậc quân hàm dưới đại tướng, trên thiếu tướng
ông ấy vừa được cấp quân hàm trung tướng