Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
môi trường
[môi trường]
|
environment
To protect the environment
Natural/ecological environment
A pleasant working environment
An environment-friendly product
Is it safe to work in a hospital/school environment?
environmental
Environmental information center
Enrironmental diseases
medium
Refractive medium
In an acid medium
Chuyên ngành Việt - Anh
môi trường
[môi trường]
|
Kỹ thuật
environment, medium
Sinh học
media
Tin học
ambience, environment, medium
Từ điển Việt - Việt
môi trường
|
danh từ
nơi diễn ra một hiện tượng, một quá trình
không khí là môi trường truyền âm
toàn thể xã hội
môi trường làm việc tốt
hoàn cảnh trong đó sinh vật sống, phát triển
bảo vệ thiên nhiên, môi trường