Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
ở lại
[ở lại]
|
to stay
Stop over another day
Stay with me for a while !
Stay a little while longer!
Go back there? - I'd sooner stay here!
They asked/invited me to stay for dinner
Từ điển Việt - Việt
ở lại
|
động từ
lưu lại một nơi khi đã xong việc hoặc chưa tròn nhiệm vụ
phải ở lại hai ngày vì công việc chưa giải quyết xong