Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
trở lại
[trở lại]
|
to return; to come back; to get back
To take a patient back to hospital
To take an escapee back to prison
The temperature was back to normal; The temperature returned to normal
to rejoin
Từ điển Việt - Việt
trở lại
|
động từ
về lại nơi bắt đầu
trở lại quê cũ
chuyển về trạng thái ban đầu
sức khoẻ đã hồi phục trở lại