Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
giảng đường
[giảng đường]
|
lecture theatre/hall; amphitheatre
Từ điển Việt - Việt
giảng đường
|
danh từ
phòng lớn dùng làm nơi giảng dạy ở các trường đại học
Tập họp sinh viên ở giảng đường.