Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
hội chợ
[hội chợ]
|
kermis; kirmess; fair
We'll be among the exhibitors at the Hanoi Book Fair
The Francophone Fair for Economic and Commercial Exchange
In the United States, the most common type of fair is the state agricultural fair
Từ điển Việt - Việt
hội chợ
|
danh từ
tổ chức trưng bày các mẫu hàng hoá
hội chợ các hàng máy xây dựng