Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công ty
[công ty]
|
firm; company; corporation
To open a firm of accountants
Is their firm overstaffed?
To merge two small companies (together) into one larger one
A.C.Downey went on to become the general purchasing agent for the entire Chrysler Corporation
Fat cat: One who runs companies and who earns enormous amounts of money
Chuyên ngành Việt - Anh
công ty
[công ty]
|
Hoá học
company
Sinh học
company
Từ điển Việt - Việt
công ty
|
danh từ