Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
kế toán
[kế toán]
|
accounting; bookkeeping
Accounting/bookkeeping method
To take an accounting course
It would be to your advantage to learn accounting
accounting department
Chuyên ngành Việt - Anh
kế toán
[kế toán]
|
Hoá học
book-keeping
Kinh tế
accountancy
Kỹ thuật
accountancy
Tin học
accountancy
Toán học
accountancy
Từ điển Việt - Việt
kế toán
|
danh từ
tính toán tình hình thu chi
sinh viên thực tập ở phòng kế toán trong một công ty
người chuyên làm việc kế toán
nhân viên kế toán