Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Việt
công ti
|
danh từ
tổ chức kinh doanh do nhiều người góp vốn
công ti cổ phần may mặc
tổ chức kinh doanh do nhà nước lập ra
tổng công ti xây dựng
động từ
hùn vốn với nhau để làm việc gì
hai chị em rủ nhau công ti cửa hàng quần áo