Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
lên đường
[lên đường]
|
to start out; to set off
To set out/off for Hanoi
It is too late for us to set off right now
Từ điển Việt - Việt
lên đường
|
động từ
bắt đầu chuyến đi
lên đường nhập ngũ