Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
sao cho
[sao cho]
|
so as to ... ;so that ...; in such a way that ...
She arranges things in such a way that she is free on Saturdays
Từ điển Việt - Việt
sao cho
|
liên từ
như thế nào
ăn ở sao cho phải đạo làm người; nàng rằng non nước xa khơi, sao cho trong ấm thì ngoài mới êm (Truyện Kiều)