Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
rảnh rỗi
[rảnh rỗi]
|
free; leisured; unoccupied; disengaged
I've very little free time
He spends all his spare time on computers
She hasn't a moment/minute to herself; She hasn't a moment to spare
In one's spare time; at odd times/moments
What do you do in your spare time?; What do you do in your free time?; What do you do in your time off ?
Từ điển Việt - Việt
rảnh rỗi
|
tính từ
nhàn hạ
(...) ông Nhiêu Thục không mấy khi có thời giờ rảnh rỗi để đi chơi (Tô Hoài)