Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tranh thủ
[tranh thủ]
|
to court; to angle for ...
To court popularity
to take advantage of ...
To take advantage of the good weather to go shopping
To take advantage of an opportunity
Từ điển Việt - Việt
tranh thủ
|
động từ
giành lấy cho mình sự đồng tình và ủng hộ
tranh thủ tình cảm của người thân, bạn bè
cố gắng tận dụng cái có thể không sử dụng được
tranh thủ giờ nghỉ xem lại tài liệu