Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đi mua sắm
[đi mua sắm]
|
to go shopping
To save time and money by shopping at the supermarket
Shopper
The streets were crowded with Christmas shoppers
Shopaholic